Chip xử lý |
Tốc độ 2.73GHz, 2.5GHz, 2GHz. Loại CPU 8 nhân
|
Công nghệ màn hình |
Độ phân giải (Màn hình chính) 3088 x 1440 (Quad HD+)
Công nghệ màn hình (màn hình chính) Dynamic AMOLED 2X
Độ sâu màu sắc (Màn hình chính) 16M
|
Camera |
Camera chính - Tự động lấy nét OK
Camera sau - OIS Có
Camera trước - Độ phân giải 10.0 MP
Camera trước - Khẩu độ F2.2
Camera trước - Tự động lấy nét Có
Camera = chính - Flash Có
Độ Phân Giải Quay Video UHD 8K (7680 x 4320)@24fps
Quay Chậm
960fps @HD, 240fps @FHD
|
Bộ nhớ |
RAM (GB) 8. ROM (GB) 256
Bộ nhớ khả dụng (GB) *221.6
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài MicroSD (Up to 1TB)
|
Thiết kế |
Thiết kế tối giản với thân bằng kim loại được nâng cao bởi các chi tiết tinh tế, màu sắc siêu việt và Corning® Gorilla® Glass Victus™ bền - loại kính Gorilla cứng nhất từng có ở điện thoại thông minh.
|
Tiêu chuẩn |
Trang bị công nghệ sạc nhanh: Qualcomm Quick Charge 2.0
|
Năng lượng |
Thời gian sử dụng Internet (LTE) (Hours) Lên tới 15
Thời gian sử dụng Internet (Wi-Fi) (Giờ) Lên tới 16
Dung lượng pin (mAh, Typical) 4500
Thời gian thoại (4G LTE) (Giờ) Lên tới 24
|
Âm Thanh |
Hỗ Trợ Âm Thanh Nổi. Định Dạng Phát Video MP4, M4V, 3GP, 3G2, WMV, ASF, AVI, FLV, MKV, WEBM
Độ Phân Giải Phát Video UHD 8K (7680 x 4320)@30fps
Định Dạng Phát Âm thanh MP3, M4A, 3GA, AAC, OGG, OGA, WAV, WMA, AMR, AWB, FLAC, MID, MIDI, XMF, MXMF, IMY, RTTTL, RTX, OTA, DFF, DSF, APE
|
Cảm biến |
Gia tốc, Áp suất kế, Cảm biến vân tay, Cảm biến Gyro, Cảm biến Geomagnetic, Cảm biến Hall, Cảm biến ánh sáng, Cảm biến tiệm cận
|
Bộ sản phẩm |
Fullbox: Gồm sạc, cáp
|
Mạng kết nối |
Số lượng Sim SIM Kép
Kích thước SIM SIM Nano (4FF), SIM đã gắn. Loại khe Sim SIM 1 + Hybrid (SIM or MicroSD) or Embedded SIM
2G GSM GSM850, GSM900, DCS1800, PCS1900
3G UMTS B1(2100), B2(1900), B4(AWS), B5(850), B8(900)
4G FDD LTE B1(2100), B2(1900), B3(1800), B4(AWS), B5(850), B7(2600), B8(900), B12(700), B13(700), B17(700), B18(800), B19(800), B20(800), B25(1900), B26(850), B28(700), B32(1500), B66(AWS-3)
4G TDD LTE B38(2600), B39(1900), B40(2300), B41(2500)
|
Hệ điều hành |
Android (10), Samsung One UI
|
Kích thước & Trọng lượng |
Kích thước (HxWxD, mm) 164.8 x 77.2 x 8.1. Trọng lượng (g) 208
|
Kết nối |
ANT+. Giao diện USB USB Type-C. Phiên bản USB USB 3.2 Gen 1
Công nghệ định vị GPS, Glonass, Beidou, Galileo
Earjack USB Type-C
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax 2.4G+5GHz, HE80, MIMO, 1024-QAM Wi-Fi Direct
Phiên bản Bluetooth Bluetooth v5.0
NFC
PC Sync. Smart Switch (bản dành cho PC)
|
Công nghệ nổi bật |
Bảo mật Samsung Knox, thời lượng pin siêu khủng, bộ xử lý quyền năng và dung lượng lưu trữ như laptop
Siêu Phẩm Camera 108MP cho phép bạn thỏa sức phóng to thu nhỏ trọn vẹn mọi chi tiết mà vẫn đảm bảo độ sắc nét
Quay Phim Điện Ảnh 8K gấp 4 lần chuẩn UHD và 16 lần chuẩn FHD
Công nghệ AI tiên tiến giúp ổn định mọi thước phim như một camera hành trình thực thụ
Với chuẩn Wi-Fi6 và tốc độ LTE lên đến 2.0Gps, tốc độ tải về trở nên nhanh hơn
Thế hệ Galaxy Note 20 ultra siêu thông minh tự động nhận biết và điều chỉnh năng lượng tiêu thụ dựa theo thói quen sử dụng của chính bạn. Giúp tối ưu hiệu suất hoạt động, kéo dài tuổi thọ pin.
Bộ xử lý đáng tin cậy nhằm bảo vệ mã PIN, mật khẩu, hình vẽ và Hệ Lưu Trữ Mã Khóa Riêng (Blockchain Private Key) của bạn. Phối hợp chặt chẽ cùng nền tảng bảo mật Knox, mọi bộ phận từ phần cứng tới phần mềm đều được bảo vệ tối ưu, giúp mọi dữ liệu được an toàn tuyệt đối.
|
Tính năng |
Chống nước: IP68
|
Thông số kỹ thuật trên được tham khảo từ Website chính hãng
Hỏi đáp & đánh giá Samsung Galaxy Note 8 Ram 6Gb bộ nhớ 64Gb, 128Gb, 256Gb màn hình 6.3 imch Super AMOLED Pin 3300 mAh
0 đánh giá và hỏi đáp
Bạn có vấn đề cần tư vấn?
Gửi câu hỏi