Chip xử lý |
Tốc độ 2.7GHz, 1.7GHz. Loại CPU 8 nhân
|
Công nghệ màn hình |
Kích cỡ (Màn hình chính) 170.3mm (6.7 inch hình chữ nhật hoàn chỉnh) / 167.1mm (6.6 inch tính đến các góc tròn)
Độ phân giải (Màn hình chính) 1080 x 2400 (FHD+)
Công nghệ màn hình (màn hình chính) Super AMOLED
Độ sâu màu sắc (Màn hình chính) 16M
|
Camera |
Camera sau - Độ phân giải (Multiple) 12.0 MP + 12.0 MP + 12.0 MP
Camera sau - Khẩu độ (Đa khẩu độ) F1.7 , F2.4 , F2.2
Camera sau- Zoom
Zoom quang học 2x , Zoom kỹ thuật số lên đến 10x
Camera trước - 32.0 MP
Camera trước - Khẩu độ F2.2
Camera trước - Tự động lấy nét Có
Camera chính - Flash Có
Độ Phân Giải Quay Video UHD 8UHD 4K (3840 x 2160)@60fps
Quay Chậm 960fps @HD, 240fps @FHD
|
Bộ nhớ |
RAM (GB) 8 ROM (GB) 128
Bộ nhớ khả dụng (GB) *106.1
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài
MicroSD (Up to 1TB)
|
Thiết kế |
Thưởng thức trọn vẹn nội dung sống động, sắc nét chuẩn điện ảnh với màn hình Infinity-O Full HD+ Super AMOLED. Sở hữu màn hình lớn 6.7 inch¹ viền siêu mỏng, Galaxy Note10 Lite mang đến trải nghiệm xem đầy ấn tượng và thoải mái. Lớp bảo mật tiên tiến với Cảm Biến Vân Tay tích hợp trên màn hình giúp mọi dữ liệu của bạn được lưu trữ an toàn tại một nơi.
|
Tiêu chuẩn |
Trang bị công nghệ sạc nhanh: Qualcomm Quick Charge 2.0
|
Năng lượng |
Thời gian sử dụng Internet (LTE) (Hours) Lên tới 16
Thời gian sử dụng Internet (Wi-Fi) (Giờ) Lên tới 17
Dung lượng pin (mAh, Typical) 4500
Thời gian thoại (4G LTE) (Giờ) Lên tới 27
|
Âm Thanh |
Hỗ Trợ Âm Thanh Nổi. Định Dạng Phát Video MP4, M4V, 3GP, 3G2, WMV, ASF, AVI, FLV, MKV, WEBM
Độ Phân Giải Phát Video UHD 8K (7680 x 4320)@30fps
Định Dạng Phát Âm thanh MP3, M4A, 3GA, AAC, OGG, OGA, WAV, WMA, AMR, AWB, FLAC, MID, MIDI, XMF, MXMF, IMY, RTTTL, RTX, OTA, DFF, DSF, APE
|
Cảm biến |
Gia tốc, Áp suất kế, Cảm biến vân tay, Cảm biến Gyro, Cảm biến Geomagnetic, Cảm biến Hall, Cảm biến ánh sáng, Cảm biến tiệm cận
|
Bộ sản phẩm |
Fullbox: Gồm sạc, cáp
|
Mạng kết nối |
Số lượng Sim SIM Kép
Kích thước SIM SIM Nano (4FF), SIM đã gắn. Loại khe Sim SIM 1 + Hybrid (SIM or MicroSD) or Embedded SIM
2G GSM GSM850, GSM900, DCS1800, PCS1900
3G UMTS B1(2100), B2(1900), B4(AWS), B5(850), B8(900)
4G FDD LTE B1(2100), B2(1900), B3(1800), B4(AWS), B5(850), B7(2600), B8(900), B12(700), B13(700), B17(700), B18(800), B19(800), B20(800), B25(1900), B26(850), B28(700), B32(1500), B66(AWS-3)
4G TDD LTE B38(2600), B39(1900), B40(2300), B41(2500)
|
Hệ điều hành |
Android (10), Samsung One UI
|
Kích thước & Trọng lượng |
Kích thước (HxWxD, mm) 163.7 x 76.1 x 8.7
Trọng lượng (g) 199
|
Kết nối |
|
Công nghệ nổi bật |
Chuyển Chữ Viết Tay Thành Định Dạng Văn Bản
Sạc Nhanh Siêu Tốc Trong Một Giờ
Năng Lượng Tràn Đầy Suốt Ngày Dài/Với bộ nhớ trong đến 128GB và có thể mở rộng lên tới 1TB qua thẻ nhớ microSD¹, bạn luôn có đủ không gian để lưu trữ toàn bộ kho nhạc, hình ảnh và video. Sẵn sàng xem lại mọi lúc.
Khám phá khả năng xử lý mạnh mẽ bên trong Galaxy Note10 Lite cho trải nghiệm liền mạch ấn tượng. Với sự kết hợp giữa bộ xử lý 10nm cùng RAM 6GB / 8GB, bạn có thể phát trực tiếp, chơi game, tải về hoặc thực hiện đa tác vụ với tốc độ nhanh đến không ngờ.
|
Tính năng |
Chống nước: IP68
|
Thông số kỹ thuật trên được tham khảo từ Website chính hãng
Hỏi đáp & đánh giá Samsung Galaxy Note 10 Lite 128Gb Màu Đen, Cầu Vồng Màn Hình 6.7 inch infinity-O Pin 4500 mAH
0 đánh giá và hỏi đáp
Bạn có vấn đề cần tư vấn?
Gửi câu hỏi