Chip xử lý |
Qualcomm SDM845 Snapdragon 845 (10 nm)
|
Công nghệ màn hình |
Mặt kính cảm ứng: Corning Gorilla Glass 5
Độ phân giải: 2K+ (1440 x 2960 Pixels)
Công nghệ màn hình: P-OLED
Màn hình rộng: 6.4 inch
|
Camera |
Camera sau: 12 MP, 12 MP và 16 MP (3 camera)
Đèn Flash: có
Quay Phim: Quay phim 4K 2160p@30fps
Camera trước: 8 MP và 5 MP
Video Call: Hỗ trợ VideoCall thông qua ứng dụng
|
Bộ nhớ |
RAM: 6 GB
Bộ nhớ trong ( Rom):64 GB
Thẻ nhớ ngoài:MicroSD
Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa:
512 GB
|
Thiết kế |
LG V40 ThinQ không quá khác biệt so với người tiền nhiệm nhưng phần mặt lưng không quá bóng bẩy vì được làm bằng kính mờ, điều này sẽ hạn chế bám dấu vân tay và trầy xước trong quá trình sử dụng.
|
Tiêu chuẩn |
Sạc nhanh Quick Charge 3.0
|
Năng lượng |
Công nghệ pin: Tiết kiệm pin, Sạc nhanh Quick Charge 3.0
Loại pin: Pin chuẩn Li-Po
Dung lượng pin: 3300 mAh
|
Âm Thanh |
Nghe nhạc: H.265, 3GP, MP4, AVI, WMV, H.263, H.264(MPEG4-AVC), DivX, WMV9, Xvid
Xem phim: Midi, Lossless, MP3, WAV, WMA, AAC++, OGG, AC3, FLAC
|
Cảm biến |
|
Bộ sản phẩm |
Fullbox: Gồm sạc, cáp
|
Mạng kết nối |
Hỗ trợ 4G
|
Hệ điều hành |
Android 8.1 (Oreo)
|
Kích thước & Trọng lượng |
Kích thước: Dài 158.8 mm - Ngang 75.7 mm - Dày 7.6 mm
Trọng lượng: 169 g
|
Kết nối |
Cổng kết nối/sạc: USB Type-C
Jack tai nghe : 3.5 mm
Kết nối khác : OTG
NFC: Có
Mạng di động: Hỗ trợ 5G
Loại sim: Nano SIM
Khe cắm sim: 1
Wifi: Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
Bluetooth: apt-X, A2DP, LE, EDR, v4.2
GPRS: A-GPS, GLONASS
|
Công nghệ nổi bật |
Mở khóa bằng vân tay, Mở khóa bằng khuôn mặt
|
Tính năng |
Mở khóa bằng vân tay, Mở khóa bằng khuôn mặt
|
Thông số kỹ thuật trên được tham khảo từ Website chính hãng
Hỏi đáp & đánh giá LG V40 ThinQ Ram 6 GB bộ nhớ 64 GB màn hình 6.4 inch P-OLED Pin li-po 3300 mAh
0 đánh giá và hỏi đáp
Bạn có vấn đề cần tư vấn?
Gửi câu hỏi